Chinese to Vietnamese

How to say 我不想调 in Vietnamese?

Tôi không muốn điều chỉnh

More translations for 我不想调

我想调一下空调  🇨🇳🇬🇧  I want to adjust the air conditioner
我不得不强调  🇨🇳🇬🇧  I have to stress
你想调吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to tune in
我可不想以调情让我爱上你  🇨🇳🇬🇧  I dont want to make me fall in love with you by flirting
我想和女人调情  🇨🇳🇬🇧  I want to flirt with women
请不要调戏我  🇨🇳🇬🇧  Please dont t ttune me
我不懂开空调  🇨🇳🇬🇧  I dont know how to turn on air conditioners
你给我调调  🇨🇳🇬🇧  You make me a tune
先预调,调的差不多再细调  🇨🇳🇬🇧  Advance, adjust almost and then fine
空调不凉  🇨🇳🇬🇧  The air conditioning is not cool
空调不冷  🇨🇳🇬🇧  The air conditioning is not cold
不要调皮  🇨🇳🇬🇧  Dont be naughty
不能调换  🇨🇳🇬🇧  Cannot be exchanged
这个空调调整不了  🇨🇳🇬🇧  This air conditioning cant be adjusted
你给我的调调  🇨🇳🇬🇧  The tune you gave me
蜂蜜我的调调  🇨🇳🇬🇧  Honey my tune
我不想  🇨🇳🇬🇧  I dont want to
我调查  🇨🇳🇬🇧  I investigate
我想我想要不然  🇨🇳🇬🇧  I think I want it not to
我以为是烹调方法不同!或者,调料不同  🇨🇳🇬🇧  I thought it was a different way of cooking! Or, the seasoning is different

More translations for Tôi không muốn điều chỉnh

Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh