Chinese to Vietnamese

How to say 啊,我看你钓鱼 in Vietnamese?

Ah, tôi thấy anh câu cá

More translations for 啊,我看你钓鱼

我要去看钓鱼  🇨🇳🇬🇧  Im going to see fishing
钓鱼  🇨🇳🇬🇧  Go fishing
我看见爸爸在钓鱼  🇨🇳🇬🇧  I saw my father fishing
去钓鱼  🇨🇳🇬🇧  Go fishing
钓鱼竿  🇨🇳🇬🇧  Fishing rod
钓鱼下你好  🇨🇳🇬🇧  Hello under fishing
你想钓鱼吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to go fishing
我想去钓鱼  🇨🇳🇬🇧  I want to go fishing
我们钓了鱼  🇨🇳🇬🇧  We caught the fish
我要去钓鱼  🇨🇳🇬🇧  Im going fishing
海里钓鱼  🇨🇳🇬🇧  Fishing in the sea
他在钓鱼  🇨🇳🇬🇧  He is fishing
海上钓鱼  🇨🇳🇬🇧  Fishing at sea
小狗钓鱼  🇨🇳🇬🇧  Puppy fishing
禁止钓鱼  🇨🇳🇬🇧  No fishing is allowed
今天我去钓鱼  🇨🇳🇬🇧  Today Im going fishing
我周末去钓鱼  🇨🇳🇬🇧  I go fishing on weekends
教我怎么钓鱼  🇨🇳🇬🇧  Teach me how to fish
你想要去钓鱼吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to go fishing
你要和谁去钓鱼  🇨🇳🇬🇧  Who are you going fishing with

More translations for Ah, tôi thấy anh câu cá

Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
CAC Cá Oué Nildng Già) Cá Xi Cá Ouá Chién Xü Cá Ouá Náu Canh Chua  🇨🇳🇬🇧  Cac C? Ou?Nildng Gi? C? Xi C? Ou? Chi?n X? C? Ou?? ?
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
CÁ DiA COCONUT FISH  🇨🇳🇬🇧  C-DiA COCONUT FISH
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
啊啊啊啊啊  🇨🇳🇬🇧  Ah, ah, ah
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
啊啊啊  🇨🇳🇬🇧  Ah, ah
啊啊!  🇨🇳🇬🇧  Ah, ah
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
啊啊啊,这种啊!  🇨🇳🇬🇧  Ah, ah, this
T啊啊啊!  🇨🇳🇬🇧  T ah ah
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
南技师,或者是你继续啊你啊!  🇨🇳🇬🇧  South technician, or you continue ah ah ah
Boi 5 tan nhân 1 Kem bónh cá  🇨🇳🇬🇧  Boi 5 tan nh?n 1 Kem b?nh c