Chinese to Vietnamese

How to say 说话说完了 in Vietnamese?

Tôi đã nói xong

More translations for 说话说完了

你就说话说完了之后  🇨🇳🇬🇧  Youre done talking
说完了  🇨🇳🇬🇧  Thats it
说话说话说话说话说话  🇨🇳🇬🇧  Talk, talk, talk
你说句话说完又发生了  🇨🇳🇬🇧  You said a word and it happened again
我和你说话,你说的话,他说完了回去  🇨🇳🇬🇧  Ill talk to you, what you say, hes done to go back
说话了  🇨🇳🇬🇧  Talk
话说了  🇨🇳🇬🇧  Thats it
说话了!  🇨🇳🇬🇧  Talk
不说话了  🇨🇳🇬🇧  No more talking
说不了话  🇨🇳🇬🇧  Cant speak
你说说话  🇨🇳🇬🇧  You say talk
你说话说话吗  🇨🇳🇬🇧  Do you talk
你说话说的话  🇨🇳🇬🇧  What you say
说话  🇨🇳🇬🇧  Talk
说话  🇨🇳🇬🇧  speak
说话说话不说,打死你  🇨🇳🇬🇧  Speak, dont talk, kill you
你说中国话,你说用完行吗  🇨🇳🇬🇧  You speak Chinese, can you say you run out
做完说  🇨🇳🇬🇧  Finish edd
他说完  🇨🇳🇬🇧  He finished
突然说话了  🇨🇳🇬🇧  Suddenly talking

More translations for Tôi đã nói xong

Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Yêu xong last on next  🇻🇳🇬🇧  Loved finishing last on next
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home