Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Em 🇻🇳 | 🇬🇧 You | ⏯ |
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
没有EM 🇨🇳 | 🇬🇧 No EM | ⏯ |
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 Dinly we will will meet again s.em?e400837 | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
欢迎你到我们旅馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Welcome to our hotel | ⏯ |
多久到旅馆 🇨🇳 | 🇬🇧 How long do you get to the hotel | ⏯ |
旅馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Hotel | ⏯ |
住在旅馆里 🇨🇳 | 🇬🇧 Live in a hotel | ⏯ |
我会旅馆 🇨🇳 | 🇬🇧 I can stay at the hotel | ⏯ |
我九点钟到达旅馆 🇨🇳 | 🇬🇧 I arrived at the hotel at nine oclock | ⏯ |
你的旅馆在哪里呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your hotel | ⏯ |
我去旅馆接你吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill pick you up at the hotel | ⏯ |
小旅馆 🇨🇳 | 🇬🇧 The little hotel | ⏯ |
找旅馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Look for a hotel | ⏯ |
青旅馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Qing Hostel | ⏯ |
小旅馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Little Inn | ⏯ |
我想去旅馆 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to the hotel | ⏯ |
我要去旅馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the hotel | ⏯ |
我要回旅馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going back to the hotel | ⏯ |
我要住旅馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to stay in a hotel | ⏯ |
你能告诉我旅馆在哪儿吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you tell me where the hotel is | ⏯ |
我刚到广州,现在正待在一家旅馆呢 🇨🇳 | 🇬🇧 I have just arrived in Guangzhou and i am staying in a hotel | ⏯ |
我想找个旅馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to find a hotel | ⏯ |
我在餐馆。你快到了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im at a restaurant. Are you almost there | ⏯ |