Chinese to Vietnamese

How to say 现金交易 in Vietnamese?

Giao dịch tiền mặt

More translations for 现金交易

最低价格1300,现金交易  🇨🇳🇬🇧  Minimum price 1300, cash transactions
交易  🇨🇳🇬🇧  Transaction
交易员  🇨🇳🇬🇧  Traders
交易者  🇨🇳🇬🇧  Traders
交易教程  🇨🇳🇬🇧  Trading tutorials
交易记录  🇨🇳🇬🇧  Transactions
交易汇总  🇨🇳🇬🇧  Transaction Summary
交易編號  🇭🇰🇬🇧  Trade No
融资交易  🇨🇳🇬🇧  Financing transactions
交易美元  🇨🇳🇬🇧  Trade in dollars
什么交易  🇨🇳🇬🇧  What deal
市场交易  🇨🇳🇬🇧  Market Trading
期货交易的手续费和佣金  🇨🇳🇬🇧  Fees and commissions for futures trading
现在需要交定金吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need to pay a deposit now
交押金  🇨🇳🇬🇧  Deposit paid
股票交易员  🇨🇳🇬🇧  Stock trader
线下交易吗  🇨🇳🇬🇧  Offline trading
现金就行,现金  🇨🇳🇬🇧  Cash is OK, cash is ok
现金  🇨🇳🇬🇧  cash
现金  🇨🇳🇬🇧  Cash

More translations for Giao dịch tiền mặt

Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Trang Viet - Trung C o tål}/ gi di tåé 9Liåpg så... trao döi giao Iuu 50  🇨🇳🇬🇧  Trang Viet - Trung C o tl gi di t9Lipg s ... trao di giao Iuu 50