Vietnamese to Chinese

How to say tôi đang đợi bạn in Chinese?

我在等你

More translations for tôi đang đợi bạn

Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me

More translations for 我在等你

我在等你  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for you
我在家等你  🇨🇳🇬🇧  Ill wait for you at home
我在T1等你  🇨🇳🇬🇧  Ill wait for you at T1
你在哪等我  🇨🇳🇬🇧  Where are you waiting for me
我在你家等你  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for you at your house
你在等人吗?是的,我在等  🇨🇳🇬🇧  Are you waiting for someone? Yes, Im waiting
在等你  🇨🇳🇬🇧  Waiting for you
我在等,等你回头或等我死心  🇨🇳🇬🇧  Im waiting, waiting for you to turn back or wait for me to die
我在楼下等你  🇨🇳🇬🇧  Ill wait for you downstairs
我等你 在哪里  🇨🇳🇬🇧  Ill wait for you where is it
我在公司等你  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for you at the company
我依然在等你  🇨🇳🇬🇧  Im still waiting for you
我在尽头等你  🇨🇳🇬🇧  Ill wait for you at the end
你在这里等我  🇨🇳🇬🇧  Youre waiting for me here
我在大堂等你  🇨🇳🇬🇧  Ill wait for you in the lobby
我在等你通话  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for you to call
我在路边等你  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for you by the side of the road
我在门口等你  🇨🇳🇬🇧  Ill wait for you at the door
你是在等我吗  🇨🇳🇬🇧  Are you waiting for me
我在酒店等你  🇨🇳🇬🇧  Ill wait for you at the hotel