你在这里有朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any friends here | ⏯ |
我有个朋友在这里,你还有朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a friend here | ⏯ |
我在这里没有男朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have a boyfriend here | ⏯ |
她有男朋友了,她男朋友现在在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes got a boyfriend, and her boyfriends here now | ⏯ |
你在这里一直有朋友在吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you always had friends here | ⏯ |
你朋友在这里工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Your friend works here | ⏯ |
我朋友在这里旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend travels here | ⏯ |
我在我的朋友这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Im with my friends | ⏯ |
我朋友在这里住也没有提这点! 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend doesnt mention this at this point | ⏯ |
我朋友在里面 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend is in there | ⏯ |
在家里见朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Meet friends at home | ⏯ |
或许你的朋友在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe your friends here | ⏯ |
我朋友在这里等我们 🇨🇳 | 🇬🇧 My friends waiting for us here | ⏯ |
我在这有5位好朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I have five good friends here | ⏯ |
我的朋友在这里做生意 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend does business here | ⏯ |
你朋友没有在 🇨🇳 | 🇬🇧 Your friends not there | ⏯ |
朋友在 🇨🇳 | 🇬🇧 Friends in | ⏯ |
在学校里面有女朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a girlfriend in school | ⏯ |
那里有很多小朋友在玩 🇨🇳 | 🇬🇧 There are a lot of kids playing there | ⏯ |
你朋友在里面吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your friend in there | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |