471块 🇨🇳 | 🇬🇧 471 blocks | ⏯ |
遠傳 🇨🇳 | 🇬🇧 Far Away | ⏯ |
马上回去 接人过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Go back now and pick up someone | ⏯ |
傳統的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not a problem | ⏯ |
他过来接我 🇨🇳 | 🇬🇧 He came to pick me up | ⏯ |
过来接我们去看海龟 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and pick us up to see the turtles | ⏯ |
一会师傅去接你 🇨🇳 | 🇬🇧 A master will pick you up | ⏯ |
我让人过去接你过来可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I have someone come over and pick you up | ⏯ |
老师,你过来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Teacher, are you coming | ⏯ |
去公司接我们领导过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the company to pick us up | ⏯ |
你直接过来吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You come straight over | ⏯ |
下午过来接你 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and pick you up in the afternoon | ⏯ |
请过来接我吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Please come and pick me up | ⏯ |
过来公司接我 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and pick me up at the company | ⏯ |
我们过去接你 🇨🇳 | 🇬🇧 We went to pick you up | ⏯ |
我们中午过来接他去机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Well pick him up at the airport at noon | ⏯ |
去拿过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Go get it | ⏯ |
技师会带你过来 🇨🇳 | 🇬🇧 The technician will bring you over | ⏯ |
过去过来一圈 🇨🇳 | 🇬🇧 Past a circle | ⏯ |
他说过来接我们 🇨🇳 | 🇬🇧 He said come and pick us up | ⏯ |
471块 🇨🇳 | 🇬🇧 471 blocks | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |