Chinese to Vietnamese

How to say 火大一点 in Vietnamese?

Ngọn lửa lớn hơn một chút

More translations for 火大一点

大火  🇨🇳🇬🇧  Fire
点火  🇨🇳🇬🇧  Ignition
大一点  🇨🇳🇬🇧  Bigger
大一点  🇨🇳🇬🇧  A little bigger
大一点点的  🇨🇳🇬🇧  A little bigger
希望大火早点平息  🇨🇳🇬🇧  I hope the fire subsides sooner
希望大火早点结束  🇨🇳🇬🇧  I hope the fire ends soon
大火球  🇨🇳🇬🇧  Fireball
一直伟大一点点  🇨🇳🇬🇧  has been a little greater
大声一点  🇨🇳🇬🇧  Speak up
大一点的  🇨🇳🇬🇧  Bigger
大胆一点  🇨🇳🇬🇧  Be bold
火遁大火球之术  🇨🇳🇬🇧  The art of fireballs
深林大火  🇨🇳🇬🇧  Deep forest fire
心火太大  🇨🇳🇬🇧  The heart is too big
几点火车  🇨🇳🇬🇧  What time is the train
空调大一点  🇨🇳🇬🇧  Air conditioning is a little bigger
在大力一点  🇨🇳🇬🇧  in a little vigorous
声音大一点  🇨🇳🇬🇧  Its louder
中专大一点,装淡一点  🇨🇳🇬🇧  Secondary school a little, light a little

More translations for Ngọn lửa lớn hơn một chút

Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me