Chinese to Vietnamese

How to say 我来了 in Vietnamese?

Tôi đang đến

More translations for 我来了

我来了  🇨🇳🇬🇧  On my way
看来我来早了  🇨🇳🇬🇧  Looks like Im early
我又来了  🇨🇳🇬🇧  Im here again
我回来了  🇨🇳🇬🇧  I am back
我回来了  🇨🇳🇬🇧  Im back
我起来了  🇨🇳🇬🇧  Im up
我来到了  🇨🇳🇬🇧  Im here
我过来了  🇨🇳🇬🇧  Im coming
我们来了  🇨🇳🇬🇧  Here we come
加我来了  🇨🇳🇬🇧  Add me
我醒来了  🇨🇳🇬🇧  I woke up
你来不来,不来我走了  🇨🇳🇬🇧  Youre not coming, youre not coming, Im leaving
我来了睡觉  🇨🇳🇬🇧  I came to sleep
哈罗,我来了  🇨🇳🇬🇧  Harrow, Im coming
我又回来了  🇨🇳🇬🇧  Im back
来了给我要  🇨🇳🇬🇧  Come and give me a
我来例假了  🇨🇳🇬🇧  Im on a vacation
我瞌睡来了  🇨🇳🇬🇧  Im sleeping
我记不来了  🇨🇳🇬🇧  I cant remember
我来广州了  🇨🇳🇬🇧  Ive come to Guangzhou

More translations for Tôi đang đến

Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me