TraditionalChinese to Vietnamese
How to say 不可以就算了。你不会说中国话吗 in Vietnamese?
Không, tôi không thể làm được. Anh có thể nói tiếng Trung Quốc không
我不会说中国话 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont speak Chinese | ⏯ |
你会说中国话吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you speak Chinese | ⏯ |
说话不算话 🇨🇳 | 🇬🇧 It doesnt matter what you say | ⏯ |
会说中国话吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you speak Chinese | ⏯ |
唉,你不说就算了 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, you dont say yes | ⏯ |
我就不说了,可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont say it, okay | ⏯ |
你说话不算数 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont speak a count | ⏯ |
我不懂你们说的话,你们会说中国话吗?你们能听懂中国话吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand what you say. Can you understand Chinese | ⏯ |
我不会中国话 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant speak Chinese | ⏯ |
你说话就可以 🇨🇳 | 🇬🇧 You can talk | ⏯ |
你不是说14岁就可以了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt you say you could be 14 | ⏯ |
我不会说中国话,不知道你在说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont speak Chinese, I dont know what youre talking about | ⏯ |
你会中国话吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you speak Chinese | ⏯ |
你会说中国话么 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you speak Chinese | ⏯ |
可以的话谢谢兄弟 不可以的话那就算了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you brother if you can, if you cant, then its just that | ⏯ |
你不会说中文吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you say Chinese | ⏯ |
快睡了,不要说话不算数 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to sleep, dont talk | ⏯ |
我不会中国话,不知道你在说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant speak Chinese, I dont know what youre talking about | ⏯ |
不会说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant talk | ⏯ |
我不会讲中国话 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont speak Chinese | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |