Chinese to Vietnamese

How to say 这个摩托车跟那个铲车都放在那个家里 in Vietnamese?

Xe gắn máy và xe nâng đã bị bỏ lại trong ngôi nhà đó

More translations for 这个摩托车跟那个铲车都放在那个家里

那你开的摩托车,那个摩托车有证吗  🇨🇳🇬🇧  Did you have a license on the motorcycle you were driving
摩托摩托车,摩托车  🇨🇳🇬🇧  Motorcycles, motorcycles
我想做这个那个车在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where does I want to make this car
摩托车摩托车  🇨🇳🇬🇧  Motorcycles
那这个就放在车的上面  🇨🇳🇬🇧  Then this is on top of the car
跟着前面那个车  🇨🇳🇬🇧  Follow the car in front
ئاۋۇ  ug🇬🇧  那个
你把车放在那个,你放在那里,然后你再过来这里  🇨🇳🇬🇧  You put the car there, you put it there, and then you come back here
这个是隆鑫摩托车,你要车吗  🇨🇳🇬🇧  This is A Loncin motorcycle, do you want a car
我就跟那个那个那个  🇨🇳🇬🇧  Ill follow that one
租这个摩托车怎么收费  🇨🇳🇬🇧  How much do I charge for renting this motorcycle
摩托车  🇨🇳🇬🇧  Motorcycle
摩托车  🇨🇳🇬🇧  motorcycle
摩托车  🇨🇳🇬🇧  Motorcycle
车在那里  🇨🇳🇬🇧  The cars there
摩托车会放屁吗  🇨🇳🇬🇧  Can a motorcycle fart
铲车  🇨🇳🇬🇧  Forklift
中国摩托车在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are the Chinese motorcycles
那个他是专车  🇨🇳🇬🇧  That he is a special car
那个车是新的  🇨🇳🇬🇧  The car is new

More translations for Xe gắn máy và xe nâng đã bị bỏ lại trong ngôi nhà đó

Vỏ xe oto  🇻🇳🇬🇧  Car Tires
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
(ن: 2:ي لاييج A XE اقا 5٢لا؟  🇨🇳🇬🇧  (:: 2:S A XE 5 . .
classroom is SIY There are two have lessons in t\xe  🇨🇳🇬🇧  classroom is SIY There have two haves in t-xe
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng  🇻🇳🇬🇧  Class that drove the car to watch that Clix Huang
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long  🇻🇳🇬🇧  Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home