都不酒店吗?跟我出去一晚上 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you even a hotel? Go out with me for a night | ⏯ |
我不舒服,不能再喝酒了,所以晚上不能去酒吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not feeling well, I cant drink any more, so I cant go to the bar at night | ⏯ |
周一晚上你能跟我们一起出去逛逛吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you hang out with us on Monday night | ⏯ |
能跟我一起运动 🇨🇳 | 🇬🇧 I can play sports with me | ⏯ |
能跟我们一起去最好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its best to come with us | ⏯ |
不能去喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant go drinking | ⏯ |
我能跟你一起玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I play with you | ⏯ |
你跟我一起上去 🇨🇳 | 🇬🇧 You go up with me | ⏯ |
周一晚上你能跟我们出去闲逛吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you hang out with us on Monday night | ⏯ |
和我一起去酒店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to the hotel with me | ⏯ |
我们等一下要回酒店,你能晚上出去过夜吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets wait and go back to the hotel, can you go out for the night | ⏯ |
不能让酒店知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant let the hotel know | ⏯ |
能不能喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Can i have a drink | ⏯ |
对不起,不能一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, i cant go together | ⏯ |
酒后不能上传 🇨🇳 | 🇬🇧 Cannot be uploaded after drinking | ⏯ |
晚上你还能喝酒吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you drink in the evening | ⏯ |
晚上我不能接你了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant pick you up at night | ⏯ |
我不能再晚上熬夜 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant stay up late at night any more | ⏯ |
晚上我们一起喝酒走 🇨🇳 | 🇬🇧 In the evening we go drinking together | ⏯ |
你能跟我去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you come with me | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |