等我回去一起玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till I go back and play together | ⏯ |
我等你一起下去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait for you to go on together | ⏯ |
等一下,我去买糖果一起拿回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, Ill buy candy and get it back together | ⏯ |
一起去 🇨🇳 | 🇬🇧 Go together | ⏯ |
我们想一起去,一起回来 🇨🇳 | 🇬🇧 We want to go together and come back together | ⏯ |
好的,等一下我们一起去看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, wait a minute and lets see | ⏯ |
等下一起吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till next | ⏯ |
我们一起回去吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go back together | ⏯ |
一起去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to go with you | ⏯ |
我们一起去玩一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets play together | ⏯ |
我等你下班一起去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait for you to go to dinner after work | ⏯ |
我回去一下,等一下過來 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go back, wait a minute | ⏯ |
回来一起去甩杆杆 🇨🇳 | 🇬🇧 Come back and throw the pole | ⏯ |
说等一下跟我们一起去商业街 🇨🇳 | 🇬🇧 Say wait and lets go to the mall with us | ⏯ |
等爸爸一起回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till Dad comes home together | ⏯ |
我们一起去 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go together | ⏯ |
so?一起去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 So? Do you want to go with you | ⏯ |
一起去上学 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to school together | ⏯ |
一起去游泳 🇨🇳 | 🇬🇧 Go swimming together | ⏯ |
一起去购物 🇨🇳 | 🇬🇧 Go shopping together | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
san xuat theo 🇻🇳 | 🇬🇧 San Achievement by | ⏯ |
赛欧 🇨🇳 | 🇬🇧 Theo | ⏯ |
有赛欧 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres Theo | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |
Ta sin t 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sin t | ⏯ |
助教 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
还有吗 要两件 🇯🇵 | 🇬🇧 Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta- | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Cbn Ta Vói Uu Phiân 🇨🇳 | 🇬🇧 Cbn Ta V?i Uu Phi?n | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
ベジたベる 🇯🇵 | 🇬🇧 Vege-Ta-Ru | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
DE和TA做了演讲 🇨🇳 | 🇬🇧 DE and TA gave speeches | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |