Chinese to Vietnamese

How to say 你的这工具不利了 in Vietnamese?

Công cụ của bạn là không tốt

More translations for 你的这工具不利了

我这里全部工具都不见了  🇨🇳🇬🇧  All my tools here are gone
模具完工了  🇨🇳🇬🇧  The molds finished
工具  🇨🇳🇬🇧  tool
工具  🇨🇳🇬🇧  Tools
工具  🇨🇳🇬🇧  Tools
工作工具  🇨🇳🇬🇧  Tools for work
你随便用你的工具  🇨🇳🇬🇧  Youre just going to use your tools
这里面是工具  🇨🇳🇬🇧  Theres a tool in it
查工具的茶  🇨🇳🇬🇧  Check the tea for the tool
工具包  🇨🇳🇬🇧  Kit
小工具  🇨🇳🇬🇧  Gadgets
工具店  🇨🇳🇬🇧  Tool Shop
工具箱  🇨🇳🇬🇧  Hold-all
工具刀  🇨🇳🇬🇧  Tool Knife
工作也不顺利  🇨🇳🇬🇧  Its not going well either
你好,你们这里有吃饭的工具吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, do you have any tools for eating
工具袋工具袋在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is the tool bag tool bag
祝你新的工作顺利  🇨🇳🇬🇧  I wish you a smooth new job
周末了,祝你工作顺利  🇨🇳🇬🇧  Its the weekend, and I wish you all the best in your work
旅行用的工具  🇨🇳🇬🇧  Tools for travel

More translations for Công cụ của bạn là không tốt

tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66  🇨🇳🇬🇧  c-NG TNHH HO?NG Minh T?66
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river