Vietnamese to Chinese

How to say Làm món in Chinese?

制作菜肴

More translations for Làm món

Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend

More translations for 制作菜肴

制作健康菜单  🇨🇳🇬🇧  Make a healthy menu
两肴  🇨🇳🇬🇧  Two meals
制作  🇨🇳🇬🇧  Making
制作人  🇨🇳🇬🇧  Producer
做制作  🇨🇳🇬🇧  Make
制作中  🇨🇳🇬🇧  In production
今晚就上这些菜肴,可以吗  🇨🇳🇬🇧  Youre going to have these dishes tonight, okay
琥珀制作  🇨🇳🇬🇧  Amber Production
喜欢制作  🇨🇳🇬🇧  I like to make
制作茶叶  🇨🇳🇬🇧  Make tea
用心制作  🇨🇳🇬🇧  Make it with your heart
制作方法  🇨🇳🇬🇧  How to make
天线制作  🇨🇳🇬🇧  Antenna production
用手制作  🇨🇳🇬🇧  Made by hand
制作清单  🇨🇳🇬🇧  Make a list
制作曲调  🇨🇳🇬🇧  Make tunes
制作材料  🇨🇳🇬🇧  Making materials
制作初始化  🇨🇳🇬🇧  Make initialization
拍制作方法  🇨🇳🇬🇧  How to make a shot
纯手工制作  🇨🇳🇬🇧  Purehand