明天带我去你家 🇨🇳 | 🇬🇧 Take me to your house tomorrow | ⏯ |
带我去看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Take me to see it | ⏯ |
我看看,明天答复你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill see, reply to you tomorrow | ⏯ |
那我们先去看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, lets go check it out | ⏯ |
明天我去带你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you tomorrow | ⏯ |
我带你看 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill show you | ⏯ |
那个片给我带回去看看 🇨🇳 | 🇬🇧 That piece brought me back to see | ⏯ |
明天想去我的学校看看 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to my school tomorrow | ⏯ |
明天去看你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you see you tomorrow | ⏯ |
我带你去看,我带你去转一圈 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill show you, Ill take you around | ⏯ |
我带你去看医生 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you to the doctor | ⏯ |
能带我出去看看吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you take me out and have a look | ⏯ |
先发我看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Send me a look first | ⏯ |
讓我先看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me take a look first | ⏯ |
你明天在家里吗?我来给你看一看 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you at home tomorrow? Ill show you | ⏯ |
如果你想要我明天带你去仓库看 🇨🇳 | 🇬🇧 If you want me to show you to the warehouse tomorrow | ⏯ |
有机会我带你去看一看 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a chance to show you | ⏯ |
我先看看这个报告 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me look at the report first | ⏯ |
明天去看看有没有我的号 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow to see if theres my number | ⏯ |
带你去12楼看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Take you to the 12th floor | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |