Chinese to Vietnamese

How to say 明天我先带你去看看我第二个家 in Vietnamese?

Tôi sẽ cho bạn thấy nhà thứ hai của tôi vào ngày mai

More translations for 明天我先带你去看看我第二个家

明天带我去你家  🇨🇳🇬🇧  Take me to your house tomorrow
带我去看看  🇨🇳🇬🇧  Take me to see it
我看看,明天答复你  🇨🇳🇬🇧  Ill see, reply to you tomorrow
那我们先去看看  🇨🇳🇬🇧  Well, lets go check it out
明天我去带你  🇨🇳🇬🇧  Ill take you tomorrow
我带你看  🇨🇳🇬🇧  Ill show you
那个片给我带回去看看  🇨🇳🇬🇧  That piece brought me back to see
明天想去我的学校看看  🇨🇳🇬🇧  I want to go to my school tomorrow
明天去看你吗  🇨🇳🇬🇧  Will you see you tomorrow
我带你去看,我带你去转一圈  🇨🇳🇬🇧  Ill show you, Ill take you around
我带你去看医生  🇨🇳🇬🇧  Ill take you to the doctor
能带我出去看看吗  🇨🇳🇬🇧  Can you take me out and have a look
先发我看看  🇨🇳🇬🇧  Send me a look first
讓我先看看  🇨🇳🇬🇧  Let me take a look first
你明天在家里吗?我来给你看一看  🇨🇳🇬🇧  Are you at home tomorrow? Ill show you
如果你想要我明天带你去仓库看  🇨🇳🇬🇧  If you want me to show you to the warehouse tomorrow
有机会我带你去看一看  🇨🇳🇬🇧  I have a chance to show you
我先看看这个报告  🇨🇳🇬🇧  Let me look at the report first
明天去看看有没有我的号  🇨🇳🇬🇧  Tomorrow to see if theres my number
带你去12楼看看  🇨🇳🇬🇧  Take you to the 12th floor

More translations for Tôi sẽ cho bạn thấy nhà thứ hai của tôi vào ngày mai

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny