Vietnamese to Chinese

How to say Mấy hôm nữa tôi sẽ đến trung quốc in Chinese?

总有一天我会来中国

More translations for Mấy hôm nữa tôi sẽ đến trung quốc

Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing

More translations for 总有一天我会来中国

总会有一天  🇨🇳🇬🇧  Theres always going to be a day
总会有那么一天  🇨🇳🇬🇧  Theres always going to be a day
总有一天我会遇见你  🇨🇳🇬🇧  One day Ill meet you
总有一天  🇨🇳🇬🇧  One day
总有一天我会拥有一辆机车  🇨🇳🇬🇧  One day Ill have a locomotive
你会来中国找我  🇨🇳🇬🇧  Youre coming to China to find me
我来自中国商会  🇨🇳🇬🇧  I come from the Chinese Chamber of Commerce
总有一天我们会相遇到的  🇨🇳🇬🇧  One day well meet each other
总有一天我会出去的!加油!  🇨🇳🇬🇧  One day Ill be out! Come on
有机会来中国玩啊  🇨🇳🇬🇧  Have a chance to play in China
有机会来中国看看  🇨🇳🇬🇧  Have a chance to visit China
你明天还会来中国吗  🇨🇳🇬🇧  Will you come to China tomorrow
我来自中国天津  🇨🇳🇬🇧  Im from Tianjin, China
欢迎有一天你能来到中国  🇨🇳🇬🇧  Welcome one day you will come to China
总有一天,都会成为历史  🇨🇳🇬🇧  One day, its going to be history
怎么办?总有一天会知道  🇨🇳🇬🇧  What to do? Ill know one day
你看,总有一天会见到你  🇨🇳🇬🇧  You see, one day Ill see you
中国发展的很好,有机会来中国  🇨🇳🇬🇧  China is developing very well and has the opportunity to come to China
有机会欢迎你来中国  🇨🇳🇬🇧  Have a chance to welcome you to China
中国我来了中国  🇨🇳🇬🇧  I came to China