这个我等会儿告诉你吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell you later | ⏯ |
儿子说老怀念你们在这的时候 🇨🇳 | 🇬🇧 My son said he missed you when you were here | ⏯ |
等我一会儿给你打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till I call you later | ⏯ |
我这个只能给你说话,你说话我这边听不到 🇨🇳 | 🇬🇧 I can only talk to you, you speak I cant hear | ⏯ |
这个需要稍等一会儿 🇨🇳 | 🇬🇧 This will take a moment | ⏯ |
大龄老板说叫我接一个客人,你在这儿等一会儿 🇨🇳 | 🇬🇧 The old boss said to ask me to pick up a guest, you wait here for a while | ⏯ |
这个机器我们会出厂的时候会有英文的说明书给你 🇨🇳 | 🇬🇧 This machine we will leave the factory when there will be instructions in English to you | ⏯ |
你想说的时候,你自然会说给我听 🇨🇳 | 🇬🇧 When you want to say it, you will naturally say it to me | ⏯ |
这个月底的时候 🇨🇳 | 🇬🇧 At the end of the month | ⏯ |
还有一个人,你在这儿等我 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres another man, youre waiting for me here | ⏯ |
昨天的这个时候我给女儿做鱼汤喝 🇨🇳 | 🇬🇧 This time yesterday I made fish soup for my daughter | ⏯ |
这个我们待会儿下来的时候再去找 🇨🇳 | 🇬🇧 Well find this when were down later | ⏯ |
哦,是这样的啊,一会儿你买单的时候你就说英文 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, yes, you speak English when you pay for it | ⏯ |
没到这个时候都会想念家人 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to miss my family when I dont get there | ⏯ |
我不在这里时候,就是你一个人这边忙的时候我就会过来 🇨🇳 | 🇬🇧 When Im not here, Ill come when youre busy on your own | ⏯ |
你们要会说这句话 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to say that | ⏯ |
你会讲这个话吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you say that | ⏯ |
这个到时候会多一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Its going to be a little bit more | ⏯ |
这个单子什么时候给你送 🇨🇳 | 🇬🇧 When will this list be delivered to you | ⏯ |
我买的腊肉,这个时候给我打电话来说不见了 🇨🇳 | 🇬🇧 The bacon I bought, called me at this time and said it was gone | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |