Chinese to Vietnamese

How to say 到时候我去越南证明给你 in Vietnamese?

Sau đó, tôi sẽ đi đến Việt Nam để chứng minh điều đó cho bạn

More translations for 到时候我去越南证明给你

你什么时候去越南呢  🇨🇳🇬🇧  When are you going to Vietnam
到越南去  🇨🇳🇬🇧  Go to Vietnam
我明天去越南  🇨🇳🇬🇧  Im going to Vietnam tomorrow
你想什么时候去越南呢  🇨🇳🇬🇧  When do you want to go to Vietnam
你给我证明  🇨🇳🇬🇧  You prove it to me
我有时候也吃越南菜  🇨🇳🇬🇧  I eat Vietnamese food sometimes
我去越南旅游的时候,给越南朋友带了一件中国古装  🇨🇳🇬🇧  When I went on a trip to Vietnam, I brought a Chinese antique to my Vietnamese friend
明天早上去越南  🇨🇳🇬🇧  Go to Vietnam tomorrow morning
我要去越南  🇨🇳🇬🇧  Im going to Vietnam
我想去越南  🇨🇳🇬🇧  I want to go to Vietnam
到越南了  🇨🇳🇬🇧  Im in Vietnam
我马上要到越南去了  🇨🇳🇬🇧  Im going to Vietnam soon
我还不知道什么时候才能去越南  🇨🇳🇬🇧  I dont know when Im going to Vietnam
我给你看的货,到时候  🇨🇳🇬🇧  Ill show you the goods
我1月5号,到时候去越南打球,打高尔夫球  🇨🇳🇬🇧  Im going to Vietnam on January 5th to play ball and play golf
什么时候去南方  🇨🇳🇬🇧  When do you go to the south
到时候我去青岛找你  🇨🇳🇬🇧  When I go to Qingdao to find you
你到时候帮我  🇨🇳🇬🇧  Youll help me then
我要到越南芽庄  🇨🇳🇬🇧  Im going to Nha Trang, Vietnam
票的话到时候你给我吗  🇨🇳🇬🇧  What time will you give me the ticket

More translations for Sau đó, tôi sẽ đi đến Việt Nam để chứng minh điều đó cho bạn

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n