来这边 🇨🇳 | 🇬🇧 Come here | ⏯ |
我这边过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Im coming over here | ⏯ |
请这边来 🇨🇳 | 🇬🇧 Please come this way | ⏯ |
过来这边 🇨🇳 | 🇬🇧 Come over here | ⏯ |
你来这边玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you coming here to play | ⏯ |
你过来我这边洗澡 🇨🇳 | 🇬🇧 You come over to my side to take a bath | ⏯ |
你要来我们这边吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you coming to our side | ⏯ |
我来这边旅行 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here to travel | ⏯ |
你来不来,不来我走了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not coming, youre not coming, Im leaving | ⏯ |
这边给你水过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Heres the water for you | ⏯ |
你能过来这边么 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you come over here | ⏯ |
你来这边多久了 🇨🇳 | 🇬🇧 How long have you been here | ⏯ |
你来这边做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing here | ⏯ |
你是谁?请到我这边来 🇨🇳 | 🇬🇧 Who are you? Please come to my side | ⏯ |
你说让我来这边报到 🇨🇳 | 🇬🇧 You said youd let me report here | ⏯ |
请到这边来 🇨🇳 | 🇬🇧 Please come this way | ⏯ |
要不要来这边坐坐 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to sit here | ⏯ |
我看来得这边的 🇨🇳 | 🇬🇧 I think its coming here | ⏯ |
你来不来?? 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you comeor?? | ⏯ |
你来不来 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not coming | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |