Chinese to Vietnamese

How to say 他应该在来的路上 in Vietnamese?

Ông nên được trên con đường của mình

More translations for 他应该在来的路上

他还在赶来的路上  🇨🇳🇬🇧  Hes still on his way
在他上学的路上  🇨🇳🇬🇧  On his way to school
应该来付的  🇨🇳🇬🇧  It should be paid for
我们黄总应该还没到吧,应该还在路上吧  🇨🇳🇬🇧  We should always not arrive, should still be on the road
她在来的路上  🇨🇳🇬🇧  Shes on her way
我在来的路上  🇨🇳🇬🇧  Im on my way here
在过来的路上  🇨🇳🇬🇧  On the way over here
你应该去北京路或上下九路  🇨🇳🇬🇧  You should go to Beijing Road or up and down the nine roads
他在回家的路上  🇨🇳🇬🇧  He is on his way home
应该坐哪路车  🇨🇳🇬🇧  Which bus should I take
我在回来的路上  🇨🇳🇬🇧  Im on my way back
我在来的路上了  🇨🇳🇬🇧  Im on my way here
惊喜在来的路上  🇨🇳🇬🇧  Surprise on the way
应该的  🇨🇳🇬🇧  It should be
现在他应该看电影  🇨🇳🇬🇧  Now he should go to the cinema
他们在马路上  🇨🇳🇬🇧  They are on the road
在他回家路上  🇨🇳🇬🇧  On his way home
你不应该在床上跳  🇨🇳🇬🇧  You shouldnt jump in bed
我在回来的路上了  🇨🇳🇬🇧  Im on my way back
应该躲起来  🇨🇳🇬🇧  Should hide

More translations for Ông nên được trên con đường của mình

Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
CON RUL  🇨🇳🇬🇧  CONRUL
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
con la cena  🇪🇸🇬🇧  with dinner
con te partiro  🇮🇹🇬🇧  with you depart
Coordinar con agente  🇪🇸🇬🇧  Coordinate with agent
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Hable con mi gerente  🇪🇸🇬🇧  Talk to my manager
con el desayuno y  🇪🇸🇬🇧  with breakfast and
Fabrique con ese diceño  🇪🇸🇬🇧  Fabrique with that little guy
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Con qué agente cargo 4HQ  🇪🇸🇬🇧  What agent I charge 4HQ
Fatto con ha fhone telefono  🇮🇹🇬🇧  Done with has fhone phone