还有一个人呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the other guy | ⏯ |
每一个人呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What about everyone | ⏯ |
还有一人呢 🇨🇳 | 🇬🇧 And one more | ⏯ |
一个人多少钱呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a person | ⏯ |
还有人呢 🇨🇳 | 🇬🇧 And anyone else | ⏯ |
我还有一个货呢 🇨🇳 | 🇬🇧 I have another shipment | ⏯ |
我还有一个面呢 🇨🇳 | 🇬🇧 I have one more face | ⏯ |
没有一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no one | ⏯ |
还有一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres another man | ⏯ |
只有一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres only one person | ⏯ |
一个人一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 One person, one person | ⏯ |
我是一个中国人,你呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a Chinese | ⏯ |
谁想有一个尝试呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Who wants to have a try | ⏯ |
请问有没有两个人的房间而已?俩一个一个房间,一个房间一张床睡两个人呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a room for two people, please? Two one room a room, one room a bed sleep two people | ⏯ |
一个有趣的人 🇨🇳 | 🇬🇧 A funny man | ⏯ |
我也有一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a man, too | ⏯ |
有没有中国人呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a Chinese | ⏯ |
可是这里只有五个人呢 🇨🇳 | 🇬🇧 But theres only five people here | ⏯ |
刚才那个人呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the guy just now | ⏯ |
在俺两个人呢 🇨🇳 | 🇬🇧 In the two of us | ⏯ |
hong đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Hong | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |