红绿灯 🇨🇳 | 🇬🇧 Traffic | ⏯ |
红绿灯 🇨🇳 | 🇬🇧 Traffic lights | ⏯ |
遇到红灯停,绿灯行 🇨🇳 | 🇬🇧 When a red light stops, the green light line | ⏯ |
绿灯行,红灯停红的 🇨🇳 | 🇬🇧 The green light is on, the red light is red | ⏯ |
红绿信号灯 🇨🇳 | 🇬🇧 Red-green signal light | ⏯ |
车在等红绿灯 🇨🇳 | 🇬🇧 The car is waiting for the traffic lights | ⏯ |
前面红绿灯可以打到车 🇨🇳 | 🇬🇧 The front traffic lights can hit the car | ⏯ |
的士在等红绿灯马上到 🇨🇳 | 🇬🇧 The taxi is waiting for the traffic lights to arrive soon | ⏯ |
那里有个红绿灯 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a traffic light | ⏯ |
绿灯 🇨🇳 | 🇬🇧 Green | ⏯ |
红灯红灯停 🇨🇳 | 🇬🇧 The red light stops | ⏯ |
十字路口红绿灯处 🇨🇳 | 🇬🇧 Crossroads traffic lights | ⏯ |
绿灯行,红灯停,黄灯亮了等一等 🇨🇳 | 🇬🇧 Green light line, red light stop, yellow light on wait | ⏯ |
沿着保安公路穿过第一个红绿灯到第二个红绿灯左转 🇨🇳 | 🇬🇧 Follow the security road through the first traffic light to the second traffic light to turn left | ⏯ |
绿灯行 🇨🇳 | 🇬🇧 Green light line | ⏯ |
在第二个红绿灯左转 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn left at the second traffic light | ⏯ |
前面红绿灯路口左转 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn left at the traffic light junction in front | ⏯ |
红灯 🇨🇳 | 🇬🇧 Red | ⏯ |
我还没到家,还要在一个红绿灯 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not home yet, but Im at a traffic light | ⏯ |
红,蓝,绿 🇨🇳 | 🇬🇧 Red, blue, green | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bệnh thông thường 🇻🇳 | 🇬🇧 Common diseases | ⏯ |
Bệnh thông thường 🇨🇳 | 🇬🇧 Bnh thng thhng | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |