我没听懂你说话 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt understand you | ⏯ |
蓝色的听我说话都听不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 Blue cant listen to me | ⏯ |
你能听懂我说话吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you understand me | ⏯ |
你说的都听不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont understand what you say | ⏯ |
都是我在跟你说话,你都没怎么说话,我以为你忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Im talking to you, you dont talk much, I thought you were busy | ⏯ |
我说话你能听得懂吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you understand what Im talking to | ⏯ |
我说话你能听得懂吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you understand what Im talking about | ⏯ |
你能听得懂我说话吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you understand what Im saying | ⏯ |
能听懂我们说话吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you understand us | ⏯ |
你说的话我听不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand what you said | ⏯ |
他说你刚才说的thank you,他能听懂其他你说的他都没听懂 🇨🇳 | 🇬🇧 He said you just said thank you, he can understand other things he said he didnt understand | ⏯ |
你对着它说话,我就能听懂你说的话 🇨🇳 | 🇬🇧 If you speak to it, I can understand what you say | ⏯ |
我听不懂你说话 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant understand what you are saying | ⏯ |
你说话我听不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand what youre saying | ⏯ |
你能听懂我说的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you understand what Im saying | ⏯ |
我以后都不能跟你说话了 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont be able to talk to you anymore | ⏯ |
都能听懂 🇨🇳 | 🇬🇧 Can understand | ⏯ |
可以说我能听懂的话吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you say what I can understand | ⏯ |
你能听懂这个助手说话吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you understand the assistant | ⏯ |
否则我们连说话都是困难的 🇨🇳 | 🇬🇧 Otherwise were even difficult to talk | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |