Chinese to Vietnamese

How to say 怎么证明 in Vietnamese?

Làm thế nào để chứng minh điều đó

More translations for 怎么证明

怎么证明  🇨🇳🇬🇧  How to prove it
怎么证明  🇨🇳🇬🇧  How do you prove it
签证怎么办  🇨🇳🇬🇧  What about the visa
证明  🇨🇳🇬🇧  Prove
办签证怎么办  🇨🇳🇬🇧  What about visa holders
请问签证怎么办  🇨🇳🇬🇧  What about the visa, please
假证明  🇨🇳🇬🇧  False proof
怎么明天起  🇨🇳🇬🇧  How do you start tomorrow
明天怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do I get there tomorrow
小明怎么了  🇨🇳🇬🇧  What happened to Xiaoming
明天怎么弄  🇨🇳🇬🇧  Whats going to happen tomorrow
居住证明  🇨🇳🇬🇧  Proof of residence
商人证明  🇨🇳🇬🇧  Businessmans certificate
完税证明  🇨🇳🇬🇧  Proof of tax
出生证明  🇨🇳🇬🇧  Birth certificate
在职证明  🇨🇳🇬🇧  Proof of employment
能证明吗  🇨🇳🇬🇧  Can you prove it
结婚证明  🇨🇳🇬🇧  Marriage certificate
运输证明  🇨🇳🇬🇧  Proof of carriage
在读证明  🇨🇳🇬🇧  In reading the proof

More translations for Làm thế nào để chứng minh điều đó

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Minh ko biet nghe  🇻🇳🇬🇧  Minh I
胡志明  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh
胡志明时间  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh Time
胡志明机场  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh Airport
胡志明市  🇨🇳🇬🇧  Ho chi minh city
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66  🇨🇳🇬🇧  c-NG TNHH HO?NG Minh T?66
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
你在胡志明工作  🇨🇳🇬🇧  You work in Ho Chi Minh
你现在人在胡志明嘛  🇨🇳🇬🇧  Youre in Ho Chi Minh now
eÅNH piA CHAY BÅo MINH 300G VND/GÖI 38.000  🇨🇳🇬🇧  e-NH piA CHAY Bo Minh 300G VND/G?I 38.000
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against