TraditionalChinese to Vietnamese
人民币多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the RMB | ⏯ |
多少人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 How much RMB | ⏯ |
30000人民币是多少美金 🇨🇳 | 🇬🇧 How much US DUs is 30000 RMB | ⏯ |
450p多少人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 450p HOW much RMB | ⏯ |
人民币要多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the RMB | ⏯ |
人民币是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the RMB | ⏯ |
人民币是多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is THE RMB | ⏯ |
450p给多少人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 450p how much RMB | ⏯ |
用人民币是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it in RMB | ⏯ |
990是多少人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is 990 RMB | ⏯ |
200人民币能换多少马币 🇨🇳 | 🇬🇧 How much can I exchange rmb for 200 RMB | ⏯ |
十块换多少人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 How much RMB is ten yuan | ⏯ |
多少人民币,给微信 🇨🇳 | 🇬🇧 How much RMB, to WeChat | ⏯ |
6000人民币有多少大 🇨🇳 | 🇬🇧 How big is 6000 RMB | ⏯ |
你需要多少人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 How much RMB do you need | ⏯ |
不收美元至少人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 No U.S. dollars are charged at least in RMB | ⏯ |
多少笔数?或者多少人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 How many lots? Or how much RMB | ⏯ |
人民币人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB | ⏯ |
人民币人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB, RMB | ⏯ |
人民币换美金 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB for US dollars | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
RMB 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB | ⏯ |
đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
泰铢?rmb 🇨🇳 | 🇬🇧 Baht? rmb | ⏯ |
人民币人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB, RMB | ⏯ |
Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
人民币人民币开展人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB RMB is carried out in RMB | ⏯ |
要兑换成rmb 🇨🇳 | 🇬🇧 To exchange for rmb | ⏯ |
人民币吗 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB | ⏯ |
人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB | ⏯ |
人民币人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB | ⏯ |
已收1000人民币,余额99710RmB 🇨🇳 | 🇬🇧 1000 RMB, balance 99710 RMB | ⏯ |
是rmb不是美元 🇨🇳 | 🇬🇧 Its rmb, its not a dollar | ⏯ |
164900人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 164900 RMB | ⏯ |
600元人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 600 RMB | ⏯ |
15万人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 150,000 RMB | ⏯ |