Vietnamese to Chinese

How to say Tôi đang làm việc bây giờ in Chinese?

我现在在工作

More translations for Tôi đang làm việc bây giờ

Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much

More translations for 我现在在工作

工作到现在  🇨🇳🇬🇧  Work to this day
现在在法院工作  🇨🇳🇬🇧  Now working in the courthouse
你现在在工作吗  🇨🇳🇬🇧  Are you working now
现在没有工作  🇨🇳🇬🇧  Theres no job right now
现在他们都在工作  🇨🇳🇬🇧  Now they are all working
他现在在哪里工作  🇨🇳🇬🇧  Where does he work now
你现在是在工作吗  🇨🇳🇬🇧  Are you working now
我在工作  🇨🇳🇬🇧  Im working
我在工作  🇨🇳🇬🇧  I am working
我的朋友现在还在工作  🇨🇳🇬🇧  My friend is still working
我现在在省电视台工作  🇨🇳🇬🇧  I now work for provincial television
现在我还在谈工作内容  🇨🇳🇬🇧  Now Im talking about work
我很好,现在我还在工作中  🇨🇳🇬🇧  Im fine, and Im still at work
现在的工作是我最好的工作  🇨🇳🇬🇧  The present job is my best job
在工作  🇨🇳🇬🇧  At work
在工作  🇨🇳🇬🇧  at work
你现在在做什么工作  🇨🇳🇬🇧  What kind of work are you doing now
你现在在工作吧,忙吗  🇨🇳🇬🇧  Are you at work now, are you busy
现在在地产行业工作  🇨🇳🇬🇧  Now working in the real estate industry
现在因为工作忙  🇨🇳🇬🇧  Now because of the busy work