Chinese to Vietnamese

How to say 你对工作有什么要求 in Vietnamese?

Bạn muốn gì cho công việc của bạn

More translations for 你对工作有什么要求

你有什么要求  🇨🇳🇬🇧  What do you want
那你对我有什么要求吗  🇨🇳🇬🇧  What do you want from me
你对另一半有什么要求  🇨🇳🇬🇧  What do you want for the other half
你对发型有什么要求吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any requirements for your hairstyle
你对涂银有什么要求吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any requirements for silver coating
您对房间有什么要求  🇨🇳🇬🇧  What do you want from the room
你有什么用要求  🇨🇳🇬🇧  What do you have to ask for
你作什么工作  🇨🇳🇬🇧  What kind of work do you do
有什么要求呢  🇨🇳🇬🇧  Whats the request
您有什么要求  🇨🇳🇬🇧  What do you want
您对印花有什么要求吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any requirements for printing
你对薪资待遇有什么要求吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any requirements for salary
有需要我做什么工作  🇨🇳🇬🇧  What do I need to do
你想要什么要求  🇨🇳🇬🇧  What do you want
什么工作  🇨🇳🇬🇧  What kind of work
你有什么需求  🇨🇳🇬🇧  What do you need
你做什么工作  🇨🇳🇬🇧  Whats your job
你什么工作啊  🇨🇳🇬🇧  What kind of job do you have
你做什么工作  🇨🇳🇬🇧  What do you do for a living
你是什么工作  🇨🇳🇬🇧  What kind of job do you have

More translations for Bạn muốn gì cho công việc của bạn

Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too