Vietnamese to Chinese

How to say Vâng uống thuốc vào cho nhanh khỏi in Chinese?

好吃药,快

More translations for Vâng uống thuốc vào cho nhanh khỏi

Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Hi Vâng  🇨🇳🇬🇧  Hi V?ng
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-  🇨🇳🇬🇧  Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
京都府宇治市広野町八軒屋谷16番地2  🇯🇵🇬🇧  16 Yakenyaya, Hirono-cho, Uji City, Kyoto Prefecture2
Mét hOm vang anh bi cam båt gik cho meo an con long chim thi ehOn 0  🇨🇳🇬🇧  M?t hOm vang anh bi cam bt gyk cho meo an con long long chim thi ehOn 0
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
O Q.ånt•itåi khoån danh såch official O So.n vå güi broadcast cho ngtröi quan tåm Däng nhäp Zalo  🇨🇳🇬🇧  O Q.?nt?it?i kho?n danh sch official O So.n v?g?i broadcast cho ngtr?i quan t?m D?ng nh?p Zalo
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks

More translations for 好吃药,快

吃药  🇨🇳🇬🇧  Medicine
吃药  🇨🇳🇬🇧  Take the medicine
你最好吃点药  🇨🇳🇬🇧  Youd better take some medicine
吃太多药不好  🇨🇳🇬🇧  Its not good to take too much medicine
一定要吃点中药才能好,会好得快啲  🇭🇰🇬🇧  Be sure to take some Chinese medicine to be good, will be good faster
吃了药好一点了  🇨🇳🇬🇧  Its better to take the medicine
好吃能把什么药  🇨🇳🇬🇧  What medicine can be made of good food
吃了药  🇨🇳🇬🇧  Take the medicine
不用买药吃药  🇨🇳🇬🇧  Dont buy medicine
好药  🇨🇳🇬🇧  Good medicine
记的吃药  🇨🇳🇬🇧  Remember to take the medicine
记得吃药  🇨🇳🇬🇧  Remember to take the medicine
吃一些药  🇨🇳🇬🇧  Take some medicine
还在吃药  🇨🇳🇬🇧  Still taking the medicine
吃药了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you take your medicine
赶紧吃药  🇨🇳🇬🇧  Take your medicine
吃药了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you take the medicine
从不吃药  🇨🇳🇬🇧  Never take medicine
吃药了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you take any medicine
按时吃药  🇨🇳🇬🇧  Take your medicine on time