我等下要给他多少钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do I want to give him next | ⏯ |
需要给多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it cost | ⏯ |
算一下一共要多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it cost | ⏯ |
他们给你多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much did they give you | ⏯ |
送了多少钱给他 🇨🇳 | 🇬🇧 How much did you give him | ⏯ |
算一下多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Figure out how much | ⏯ |
他多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is he | ⏯ |
你要多少数量,给多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you want, how much you want | ⏯ |
我衣服需要给他钱吗?多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Do I need money for my clothes? How much | ⏯ |
等于多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it | ⏯ |
看一下房间要多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does the room cost | ⏯ |
一晚要多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it cost for a night | ⏯ |
要多少钱钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it | ⏯ |
要多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it | ⏯ |
给多少钱呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it for | ⏯ |
你给多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you give | ⏯ |
你给我算一下煤气一瓶多少钱?氧气一瓶多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you figure out how much gas a bottle is? How much is a bottle of oxygen | ⏯ |
头等舱多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is first class | ⏯ |
他们多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much are they | ⏯ |
付钱给我,那个多少钱多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Pay me, how much is that | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |
璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
Ta sin t 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sin t | ⏯ |
助教 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |