奶奶说错了 🇨🇳 | 🇬🇧 Grandma was wrong | ⏯ |
你奶奶奶奶,奶奶,奶奶,奶奶奶奶 🇨🇳 | 🇬🇧 Your grandmother, grandmother, grandmother, grandmother | ⏯ |
你奶奶的 🇨🇳 | 🇬🇧 Your grandmas | ⏯ |
奶奶你好,奶奶 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Grandma | ⏯ |
看望你奶你的奶奶 🇨🇳 | 🇬🇧 See your grandmother milking you | ⏯ |
你奶奶 🇨🇳 | 🇬🇧 Your grandmother | ⏯ |
你奶奶怎么了 🇨🇳 | 🇬🇧 What happened to your grandmother | ⏯ |
你奶奶多大了 🇨🇳 | 🇬🇧 How old is your grandmother | ⏯ |
奶奶的 🇨🇳 | 🇬🇧 Grandmas | ⏯ |
奶奶来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Grandmas here | ⏯ |
奶奶奶奶 🇨🇳 | 🇬🇧 Grandma | ⏯ |
奶奶奶 🇨🇳 | 🇬🇧 Milk grandma | ⏯ |
去找你奶奶去找你奶奶 🇨🇳 | 🇬🇧 Go find your grandmother and find your grandmother | ⏯ |
照顾你的奶奶 🇨🇳 | 🇬🇧 Take care of your grandmother | ⏯ |
看望你的奶奶 🇨🇳 | 🇬🇧 Visit your grandmother | ⏯ |
这是你的奶奶 🇨🇳 | 🇬🇧 This is your grandmother | ⏯ |
探望你的奶奶 🇨🇳 | 🇬🇧 Visit your grandmother | ⏯ |
奶奶奶奶奶牛牛 🇨🇳 | 🇬🇧 Grandma Granny Cows | ⏯ |
你的奶奶现在痊愈了 🇨🇳 | 🇬🇧 Your grandmother is now well | ⏯ |
奶奶你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Grandma | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
(SAI@)INOCIE)NI.N 🇨🇳 | 🇬🇧 (SAI@) INOCIE) NI. N | ⏯ |
R. H. SAI.TER 🇨🇳 | 🇬🇧 R. H. SAI. TER | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
哦,赛明天到这里来 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, Sai is here tomorrow | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
不用去买,公司有配件,赛布放什么地方了,你问他 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont buy it, the company has accessories, wheres the sai bout, you ask him | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |