Chinese to Vietnamese

How to say 手太冰凉了,抱着会不舒服 in Vietnamese?

Những bàn tay quá lạnh để giữ

More translations for 手太冰凉了,抱着会不舒服

太太凉了,怕你吃了不舒服  🇨🇳🇬🇧  My wife is cold, afraid youll not feel well ate
不然你知道到时候会不舒服,太凉了  🇨🇳🇬🇧  Otherwise you know its going to be uncomfortable, its too cold
太舒服了  🇨🇳🇬🇧  Its so comfortable
我太舒服了  🇨🇳🇬🇧  Im so comfortable
我的手冰凉  🇨🇳🇬🇧  My hands are cold
你的手腕会不舒服吗  🇨🇳🇬🇧  Will your wrists be uncomfortable
着凉了  🇨🇳🇬🇧  Its cold
他们住着不舒服  🇨🇳🇬🇧  They dont feel well
不太舒服这几天  🇨🇳🇬🇧  Not very comfortable these days
我感觉不太舒服  🇨🇳🇬🇧  I dont feel very well
嗯,有点不太舒服  🇨🇳🇬🇧  Well, its a little uncomfortable
穿着舒服吗  🇨🇳🇬🇧  Is it comfortable to wear
不舒服  🇨🇳🇬🇧  Im not feeling well
不舒服  🇨🇳🇬🇧  Uncomfortable
别着凉了  🇨🇳🇬🇧  Dont get cold
可能是昨天晚上手太凉了,室内温度太高了,所以手受不了,太疼了  🇨🇳🇬🇧  可能是昨天晚上手太凉了,室内温度太高了,所以手受不了,太疼了
你的房子太舒服了  🇨🇳🇬🇧  Your house is so comfortable
平时会不舒服吗  🇨🇳🇬🇧  Do you feel sick at normal
冰凉的  🇨🇳🇬🇧  Its cold
冰淇淋,冰冰凉凉的粉好吃  🇨🇳🇬🇧  Ice cream, cold and cold powder is delicious

More translations for Những bàn tay quá lạnh để giữ

Thương quá  🇨🇳🇬🇧  Th?ng qu
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
låch Lå ke nhip Kim chi cåi thåo kim chi cd cåi Hånh tay sol si diu & e Ghe Süp ga ngö kem öj.,sip__  🇨🇳🇬🇧  Lch Lke nhip Kim chi ci tho chi chi cd ci Hn tay sol si di u s e Ghe S?p ga ng kem?j., sip__