Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
long 🇨🇳 | 🇬🇧 Long | ⏯ |
Việt phú company 🇻🇳 | 🇬🇧 Viet Phu Company | ⏯ |
VIỆT PHÚ COMPANY 🇻🇳 | 🇬🇧 VIET PHU COMPANY | ⏯ |
很久很久很久以前 🇨🇳 | 🇬🇧 Long, long, long, long ago | ⏯ |
长长久久吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Long, long | ⏯ |
越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Viet Nam | ⏯ |
strong & LONG 🇨🇳 | 🇬🇧 strong and LONG | ⏯ |
长隆大马戏 🇨🇳 | 🇬🇧 Long Long Circus | ⏯ |
长长久久 🇨🇳 | 🇬🇧 Long and long | ⏯ |
多长多大 🇨🇳 | 🇬🇧 How long and long | ⏯ |
长的丑活的久 🇨🇳 | 🇬🇧 Long ugly life long | ⏯ |
过久过久,过久 🇨🇳 | 🇬🇧 Too long, too long | ⏯ |
长 🇨🇳 | 🇬🇧 Long | ⏯ |
长的 🇨🇳 | 🇬🇧 long | ⏯ |
长长的 🇨🇳 | 🇬🇧 Long | ⏯ |
很早以前 🇨🇳 | 🇬🇧 Long | ⏯ |