Chinese to Vietnamese

How to say 等一下他会过来这里的 in Vietnamese?

Chờ đã, hắn sẽ đến đây

More translations for 等一下他会过来这里的

他一会就过来,你等他一下  🇨🇳🇬🇧  Hell be here in a minute, and youll wait for him
他等一下就会来的  🇨🇳🇬🇧  He will come later
在这里等一下,开船过来  🇨🇳🇬🇧  Wait here, come on board
你在这稍等一下,他等一下就过来了  🇨🇳🇬🇧  You wait here, and hell come over
他一定来过这里  🇨🇳🇬🇧  He must have been here
等会儿他们会过来  🇨🇳🇬🇧  Theyll be here later
稍等一下他过来找我  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute for him to come to me
等一下过来拿  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute and get it
等他过来  🇨🇳🇬🇧  Wait for him to come over
等下过来  🇨🇳🇬🇧  Wait till you come over
我们等一下过来  🇨🇳🇬🇧  Lets wait
东西我放这里,等下过来拿  🇨🇳🇬🇧  Ill put something here, wait and get it
衣服要等一下才会送过来  🇨🇳🇬🇧  The clothes will have to wait before they are delivered
你好,您现在在这边坐一下,等等一会儿过来会有人过来给你点菜的  🇨🇳🇬🇧  Hello, youre sitting here now, and wait a minute later someone will come over and order you
等一下等人过来拍。水表  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute and wait for someone to come and shoot. Meter
稍等一下,这边导游待会过来帮您们拿一下  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute, this guide will come here to help you get a
稍等一下,马上过来  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute, come right away
你是等一下过来吗  🇨🇳🇬🇧  Are you waiting
稍等一下我们过来  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute for us to come over
她我老婆会开车从这边过来,我们在这里等一下  🇨🇳🇬🇧  She and my wife will drive over here, well wait here

More translations for Chờ đã, hắn sẽ đến đây

Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other