别乱想 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont think about it | ⏯ |
你自己好好想想 🇨🇳 | 🇬🇧 Think about it for yourself | ⏯ |
你想问别人 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to ask people | ⏯ |
你可别乱想啊,安妮 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont think about it, Annie | ⏯ |
委屈自己,讨好别人 🇨🇳 | 🇬🇧 Wrong yourself and please others | ⏯ |
特别想你 🇨🇳 | 🇬🇧 I miss you very much | ⏯ |
你做你自己想做的 别人才会尊重你 🇨🇳 | 🇬🇧 You do what you want to do, and people will respect you | ⏯ |
别老想着满足别人,还是先让自己满足吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont keep thinking about satisfying others, or satisfy yourself first | ⏯ |
你自己想 🇨🇳 | 🇬🇧 You think for yourself | ⏯ |
你想打扰别人时 🇨🇳 | 🇬🇧 When you want to disturb others | ⏯ |
别想了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont think about it | ⏯ |
特别想 🇨🇳 | 🇬🇧 I especially want to | ⏯ |
他总是想着别人,而不是他自己 🇨🇳 | 🇬🇧 He always thinks of others, not himself | ⏯ |
不想做别人的公主,就做自己的 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont want to be someone elses princess, do your own | ⏯ |
别乱扔 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont throw it around | ⏯ |
别低估自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont underestimate yourself | ⏯ |
自己想 🇨🇳 | 🇬🇧 I think for myself | ⏯ |
我特别想你 🇨🇳 | 🇬🇧 I miss you very much | ⏯ |
上特别想你 🇨🇳 | 🇬🇧 Especially miss you | ⏯ |
你应该自己想想 🇨🇳 | 🇬🇧 You should think about it for yourself | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
cơ bản 🇻🇳 | 🇬🇧 Fundamental | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |