Chinese to Vietnamese

How to say 我说2017年几月离婚 in Vietnamese?

Tôi nói tôi sẽ nhận được ly dị trong 2017

More translations for 我说2017年几月离婚

我离婚两年了  🇨🇳🇬🇧  Ive been divorced for two years
我离婚3年了  🇨🇳🇬🇧  Ive been divorced for three years
我离婚  🇨🇳🇬🇧  Im divorced
我的儿子2017年十月出生  🇨🇳🇬🇧  My son was born in October 2017
结婚几年了  🇨🇳🇬🇧  Ive been married for a few years
2017年六月十二星期五  🇨🇳🇬🇧  Friday, June 12, 2017
离婚  🇨🇳🇬🇧  Divorce
我们离婚  🇨🇳🇬🇧  Were divorced
我离婚了  🇨🇳🇬🇧  Im divorced
2017年9月我们在火车上相识  🇨🇳🇬🇧  We met on the train in September 2017
2017年平安夜  🇨🇳🇬🇧  Christmas Eve 2017
2017年参加的  🇨🇳🇬🇧  Participation in 2017
离婚了  🇨🇳🇬🇧  Its divorced
离婚吧!  🇨🇳🇬🇧  Get divorced
离婚不  🇨🇳🇬🇧  Divorce, isnt it
我是离婚的  🇨🇳🇬🇧  Im divorced
明年几月份来  🇨🇳🇬🇧  What month will you come next year
一年有几个月  🇨🇳🇬🇧  How many months a year
我与他离婚了  🇨🇳🇬🇧  I divorced him
我爸妈离婚了  🇨🇳🇬🇧  My parents are divorced

More translations for Tôi nói tôi sẽ nhận được ly dị trong 2017

Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel