Chinese to Vietnamese

How to say 这些是结构样品 in Vietnamese?

Đây là những mẫu cấu trúc

More translations for 这些是结构样品

结构  🇨🇳🇬🇧  Structure
结构  🇨🇳🇬🇧  structure
这是这篇文章的结构  🇨🇳🇬🇧  This is the structure of this article
钢结构  🇨🇳🇬🇧  Steel structure
语言结构  🇨🇳🇬🇧  Language structure
多孔结构  🇨🇳🇬🇧  Porous structure
神马结构  🇨🇳🇬🇧  God-horse structure
结构经理  🇨🇳🇬🇧  Structure Manager
这个是样品  🇨🇳🇬🇧  This is a sample
钢结构工程  🇨🇳🇬🇧  Steel structure engineering
钢结构横梁  🇨🇳🇬🇧  Steel beams
这是你的样品  🇨🇳🇬🇧  Heres your sample
这种只是样品  🇨🇳🇬🇧  This is just a sample
是这个样品吗  🇨🇳🇬🇧  Is this the sample
分析总结句式结构  🇨🇳🇬🇧  Analysis of summary sentence structure
群落结构不同  🇨🇳🇬🇧  The community structure is different
有一些是样品,有一些是我们拍的  🇨🇳🇬🇧  Some are samples, some are taken by us
这是新样品不买的  🇨🇳🇬🇧  This is a new sample not to buy
这些样品需要包装尺寸吗  🇨🇳🇬🇧  Do these samples need to be packageted
有些不一样的产品  🇨🇳🇬🇧  Some different products

More translations for Đây là những mẫu cấu trúc

Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other