Chinese to Vietnamese

How to say 你现在不小了 in Vietnamese?

Bạn không nhỏ bây giờ

More translations for 你现在不小了

现在你不喜欢我,现在现在已经老了,跳不动了  🇨🇳🇬🇧  Now you dont like me, now youre old and cant jump
现在上不了了  🇨🇳🇬🇧  I cant get on now
现在做不了  🇨🇳🇬🇧  I cant do it now
现在不忙了  🇨🇳🇬🇧  Im not busy now
现在小鸟好多了  🇨🇳🇬🇧  The birds are much better now
现在小有小孩归你抚养,那就是你的责任了现在  🇨🇳🇬🇧  Now that you have a small child, thats your responsibility now
你现在在哪了  🇨🇳🇬🇧  Where are you now
现在有你了  🇨🇳🇬🇧  Now theres you
现在不需要了  🇨🇳🇬🇧  I dont need it now
小田君现在不在办公室  🇨🇳🇬🇧  Yoshihiko Oda is not in the office right now
你现在穿起来小,还是大了  🇨🇳🇬🇧  Are you dressed small or big now
你现在要不要回家了  🇨🇳🇬🇧  Do you want to go home now
我现在不在店里了  🇨🇳🇬🇧  Im not in the store right now
现在不是了,现在我下海经商了  🇨🇳🇬🇧  Not now, now Im going to do business in the sea
现在没电了,这个现在体验不了  🇨🇳🇬🇧  Now theres no electricity, this cant be experienced now
现在不在  🇨🇳🇬🇧  Not now
小明现在不用去上学  🇨🇳🇬🇧  Xiao Ming doesnt have to go to school now
现在你冷不冷  🇨🇳🇬🇧  Are you cold now
你现在忙不忙  🇨🇳🇬🇧  Youre not busy right now
现在不好赚钱了  🇨🇳🇬🇧  Its not easy to make money now

More translations for Bạn không nhỏ bây giờ

Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive