Chinese to Vietnamese

How to say 你要有什么事你就跟我说,你别自己哭,行吧! in Vietnamese?

Nếu bạn muốn bất cứ điều gì, cho tôi biết, đừng khóc chính mình, okay

More translations for 你要有什么事你就跟我说,你别自己哭,行吧!

有什么心事就跟我说说吧!  🇨🇳🇬🇧  Tell me anything
你想复仇,你自己跟我说就行了  🇨🇳🇬🇧  If you want revenge, you can tell me yourself
有什么事情你就跟我的助理说  🇨🇳🇬🇧  Youll talk to my assistant if theres anything you can do
你有什么事情可以跟我说  🇨🇳🇬🇧  You have something to tell me
你说吃什么,我跟你去哪里?你说吧!  🇨🇳🇬🇧  What do you say youre going to eat, where do I go with you? You say
你心里有什么事就尽管对我说吧  🇨🇳🇬🇧  Theres something in your heart, just say it to me
你需要什么你直接告诉我,你就说就行  🇨🇳🇬🇧  You need anything you tell me directly, you just say it
我有点事情要跟你说  🇨🇳🇬🇧  I have something to tell you
你跟狗有什么区别  🇨🇳🇬🇧  Whats the difference between you and a dog
有什么事情你说  🇨🇳🇬🇧  Theres something you say
你要吃什么,你自己选择  🇨🇳🇬🇧  What you want to eat, choose your own choice
不要听别人说什么你就信什么  🇨🇳🇬🇧  Dont listen to what people say and you believe
你想跟我说什么  🇨🇳🇬🇧  What are you trying to tell me
你想跟我说什么  🇨🇳🇬🇧  What do you want to tell me
IFENG IFENG,别把什么事你说什么了  🇨🇳🇬🇧  IFENG IFENG, dont say anything about it
你为什么哭  🇨🇳🇬🇧  Why are you crying
我有些重要的事要跟你说  🇨🇳🇬🇧  I have something important to tell you
我有件事情要跟你们说  🇨🇳🇬🇧  I have something to tell you
你就跟我说说  🇨🇳🇬🇧  You just tell me
你自己玩吧!  🇨🇳🇬🇧  Play by yourself

More translations for Nếu bạn muốn bất cứ điều gì, cho tôi biết, đừng khóc chính mình, okay

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me