Vietnamese to Chinese

How to say Tôi sợ cuộc sống gia đình sau kết hôn in Chinese?

恐怕婚后家庭生活

More translations for Tôi sợ cuộc sống gia đình sau kết hôn

Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
吉雅  🇨🇳🇬🇧  Gia
,fusioét _brain fuel Déng Chai WAPAC - Duong Ngo Gia  🇨🇳🇬🇧  , fusio?t _brain fuel D?ng Chai WAPAC - Duong Ngo Gia
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel

More translations for 恐怕婚后家庭生活

生活,家庭,工作  🇨🇳🇬🇧  Life, family, work
恐怕  🇨🇳🇬🇧  m afraid
我恐怕  🇨🇳🇬🇧  Im afraid
恐怕很难  🇨🇳🇬🇧  Im afraid its hard
恐怕不行  🇨🇳🇬🇧  Im afraid not
他担负着整个家庭的生活  🇨🇳🇬🇧  Hes taking on the whole family
厨师,医生家庭  🇨🇳🇬🇧  Chef, doctor family
我恐怕不能  🇨🇳🇬🇧  Im afraid I cant
我恐怕不行  🇨🇳🇬🇧  Im afraid Not
恐怕我不能  🇨🇳🇬🇧  Im afraid I cant
恐怕你错了  🇨🇳🇬🇧  Im afraid youre wrong
我恐怕出去  🇨🇳🇬🇧  Im afraid Im going out
家庭  🇨🇳🇬🇧  Family
家庭  🇨🇳🇬🇧  family
家庭  🇨🇳🇬🇧  Family
恐怕我不能来  🇨🇳🇬🇧  Im afraid I cant come
我恐怕不能去  🇨🇳🇬🇧  Im afraid I cant go
生活区家春晚活动  🇨🇳🇬🇧  Family Spring Festival Evening Activities in Living Area
归家是生活,酒醉后是本性  🇨🇳🇬🇧  Home is life, drunkenness is nature
家庭房  🇨🇳🇬🇧  Family Room