有人住吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does anyone live | ⏯ |
在我住的酒店附近有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it near my hotel | ⏯ |
你家住的近吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your family close | ⏯ |
住的还习惯吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Still living in a habit | ⏯ |
住的还习惯吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you still have a habit of living | ⏯ |
你好,今天还有住吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, do you still have a stay today | ⏯ |
住在这里有优惠吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there any offers to live here | ⏯ |
在这里,有房子住吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a house to live in here | ⏯ |
真的吗?你住哪里的 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you sure? Where do you live | ⏯ |
你离家住的近吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you close to home | ⏯ |
你一个人住的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you live alone | ⏯ |
这个没有卡住的 🇨🇳 | 🇬🇧 This ones not stuck | ⏯ |
今天住吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to live today | ⏯ |
办入住吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to check in | ⏯ |
住两晚吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to stay for two nights | ⏯ |
可以住吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I live | ⏯ |
能住人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you live | ⏯ |
记住了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Remember that | ⏯ |
没有折扣吗?我上次住的好像有折扣 🇨🇳 | 🇬🇧 No discounts? There seems to be a discount on the last time I stayed | ⏯ |
你住的离这里远吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you live far from here | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |