干杯 🇨🇳 | 🇬🇧 Cheers | ⏯ |
干杯 🇭🇰 | 🇬🇧 Cheers | ⏯ |
来干杯 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and have a drink | ⏯ |
干一杯 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a drink | ⏯ |
干邑酒杯 🇨🇳 | 🇬🇧 Cognac | ⏯ |
开心干杯 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy toast | ⏯ |
干了这杯酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive done this glass of wine | ⏯ |
干杯,你随意 🇨🇳 | 🇬🇧 Cheers, youre free | ⏯ |
在平安夜干杯 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a toast on Christmas Eve | ⏯ |
我们一起干杯 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets have a drink together | ⏯ |
谢谢,我们干杯吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, lets have a drink | ⏯ |
我们一起来干杯 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets have a drink together | ⏯ |
干杯!我最好的闺蜜 🇨🇳 | 🇬🇧 Cheers! My best honey | ⏯ |
我教你怎么干杯?好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill teach you how to drink? All right | ⏯ |
我朋友准备和你干杯 🇨🇳 | 🇬🇧 My friends going to have a drink with you | ⏯ |
瑞克,你对一杯酒跟我和你干杯好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Rick, would you like a glass of wine with me | ⏯ |
大杯中杯小杯 🇨🇳 | 🇬🇧 Big cup in a small cup | ⏯ |
让我们干杯庆祝一下吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets have a toast | ⏯ |
干了这杯酒,回家洗洗睡 🇨🇳 | 🇬🇧 Dry the glass of wine, go home and wash your sleep | ⏯ |
对着手机,跟你一起干杯 🇨🇳 | 🇬🇧 On your phone, toast with you | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
Giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Chúc ngủ ngon 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c ng?ngon | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Vui bnq hôp sô dion thooi va mât khâu dé dang nhÒp dièn thoai Mât khâu Lây lai mat khâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Vui bnq hp sdion thooi va mt khu ddang nh?p din thoai M?t khu Ly lai mat khu | ⏯ |