Chinese to Vietnamese
回家了,回家了回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 Go home, go home | ⏯ |
免费回家回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Go home for free | ⏯ |
回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Go home | ⏯ |
回家 🇨🇳 | 🇬🇧 get home | ⏯ |
回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Go home | ⏯ |
回家 🇯🇵 | 🇬🇧 Jieya | ⏯ |
你不回家吗?不回家不回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you going home? Not going home, not going home | ⏯ |
六点回家,六点回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Go home at six and go home at six | ⏯ |
回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im home | ⏯ |
你回家 🇨🇳 | 🇬🇧 You go home | ⏯ |
不回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont go home | ⏯ |
走回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Walk home | ⏯ |
回到家 🇨🇳 | 🇬🇧 Home-coming | ⏯ |
回家呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Go home | ⏯ |
等回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till I get home | ⏯ |
赶回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Get home | ⏯ |
开回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Drive home | ⏯ |
返回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Back home | ⏯ |
回老家 🇨🇳 | 🇬🇧 Home | ⏯ |
回家啦! 🇨🇳 | 🇬🇧 Im home | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long 🇻🇳 | 🇬🇧 Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |