我们一起去吃饭吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go have dinner together | ⏯ |
ok,我们一起去吃饭吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 OK, lets go to dinner | ⏯ |
我们一起去吃海鲜吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go for seafood | ⏯ |
我们一起吃饭吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets have dinner together | ⏯ |
我们一起吃饭吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets have dinner together | ⏯ |
一起去吃饭吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go have dinner together | ⏯ |
我明我们一起去吃海鲜吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill lets go eat seafood together | ⏯ |
让我们一起去吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go together | ⏯ |
我们一起回去吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go back together | ⏯ |
那我们一起去吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go together | ⏯ |
OK,我们一起吃饭吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 OK, lets have dinner together | ⏯ |
我们一起吃午饭吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets have lunch | ⏯ |
我们一起去新街口吃饭吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to New Street for dinner | ⏯ |
我们一起去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to dinner together | ⏯ |
一起去吃中饭吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go for lunch | ⏯ |
ok,一起去吃饭吧 🇨🇳 | 🇬🇧 ok, lets eat | ⏯ |
我们一起去旅行吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go on a trip together | ⏯ |
我们一起去上学吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to school together | ⏯ |
我们一起去旅行吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go on a trip | ⏯ |
我们一起去喝茶吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go for tea | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |