回到家,有点累 🇨🇳 | 🇬🇧 Back home, a little tired | ⏯ |
你有点累了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you a little tired | ⏯ |
晚上6点你在家吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you at home at 6 p.m. | ⏯ |
晚上10点后到家 🇨🇳 | 🇬🇧 Get home after 10 p.m | ⏯ |
你晚上喝酒了 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you drink at night | ⏯ |
看到你就不累了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not tired of seeing you | ⏯ |
昨天晚上回到家太累了就睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to bed when I got home last night | ⏯ |
你昨晚上又喝多了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you drink too much last night | ⏯ |
今天晚上七点到八点,你在家吗?有个顾客想看房子 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you at home from seven to eight this evening? A customer wants to see the house | ⏯ |
晚上穿好看一点,去喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Dress up a little at night and go for a drink | ⏯ |
晚上你在家吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you at home at night | ⏯ |
晚上和朋友喝了点酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a drink with a friend in the evening | ⏯ |
不过,你晚上又有酒喝了 🇨🇳 | 🇬🇧 But youve had another drink at night | ⏯ |
我有点累了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a little tired | ⏯ |
你今晚喝酒,喝醉了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you drinking tonight, are you drunk | ⏯ |
你晚上吃药的时候喝了点水,没有吐血 🇨🇳 | 🇬🇧 You drank some water and didnt vomit blood when you took your medicine at night | ⏯ |
回到家了,没有喝多 🇨🇳 | 🇬🇧 Back home, not drinking much | ⏯ |
那你晚上还有别的安排吗?晚上要回家吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any other plans for the evening? Do you want to go home in the evening | ⏯ |
到晚上九点结束吗 🇨🇳 | 🇬🇧 By the end of 9:00 p.m. | ⏯ |
你晚上吃药的时候喝了点水,有没有再吐呀 🇨🇳 | 🇬🇧 You drank some water when you took your medicine at night, did you vomit again | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
SA C S à Nestlé mệt lên 🇻🇳 | 🇬🇧 SA C S a Nestlé tired | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |