Chinese to Vietnamese

How to say 把卫生搞好 in Vietnamese?

Hãy tận dụng quyền vệ sinh

More translations for 把卫生搞好

搞卫生  🇨🇳🇬🇧  Health
我正在搞卫生  🇨🇳🇬🇧  Im doing health
我希望这里可以把卫生搞得好点  🇨🇳🇬🇧  I hope its a better place to be health
你搞完卫生再去交  🇨🇳🇬🇧  You finish the hygiene and youll have to pay
这个卫生间搞过了  🇨🇳🇬🇧  This bathroom has been done
大家一起团结搞卫生  🇨🇳🇬🇧  Lets stick together for health
中午我搞卫生,我很累  🇨🇳🇬🇧  I have health at noon, I am very tired
卫生间卫生间  🇨🇳🇬🇧  Bathroom
卫生  🇨🇳🇬🇧  Hygiene
大家一起搞卫生,代表了一种友好  🇨🇳🇬🇧  Everyone together to carry out health, represents a kind of friendship
不卫生  🇨🇳🇬🇧  Unhygienic
卫生巾  🇨🇳🇬🇧  Tampon
卫生间  🇨🇳🇬🇧  TOILET
卫生纸  🇨🇳🇬🇧  Toilet paper
卫生院  🇨🇳🇬🇧  Hospitals
卫生斤  🇨🇳🇬🇧  Health catty
卫生纸  🇨🇳🇬🇧  Toilet paper
卫生棉  🇨🇳🇬🇧  Cotton wool
卫生巾  🇨🇳🇬🇧  Sanitary napkins
讲卫生  🇨🇳🇬🇧  Hygiene

More translations for Hãy tận dụng quyền vệ sinh

Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
UÖNG DAN XUÅT N ing tin thp•c tip Sinh xuat c .N.eruß...cum. én: .xRh...au;n$ ng:   🇨🇳🇬🇧  Ung DAN XUT n ing tin thp?c tip Sinh xuat c . N.eru... cum. .n: .xRh... au;n$ ng:
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile