Chinese to Vietnamese

How to say 那我等你到十点钟 in Vietnamese?

Sau đó, tôi sẽ chờ đợi cho bạn cho đến khi 10:00

More translations for 那我等你到十点钟

十点钟十点钟,十点到十点半  🇨🇳🇬🇧  Ten oclock, ten to ten
我十点钟必须到那儿  🇨🇳🇬🇧  I must get there at ten oclock
我现在睡觉,你能等到十点钟  🇨🇳🇬🇧  Im going to bed now, you can wait till ten oclock
十分钟到你那里  🇨🇳🇬🇧  Ten minutes to your place
等我十分钟  🇨🇳🇬🇧  Wait for me for ten minutes
十点钟  🇨🇳🇬🇧  Ten oclock
等我十五分钟  🇨🇳🇬🇧  Wait for me for fifteen minutes
那我几点钟到你家呢  🇨🇳🇬🇧  What time will I be at your house
我四十分钟到  🇨🇳🇬🇧  Ill get there in forty minutes
我们大概十点钟到你家附近  🇨🇳🇬🇧  Well be near your house at about ten oclock
啊,你11点钟睡觉,我十点钟睡觉  🇨🇳🇬🇧  Ah, you go to bed at 11 oclock, I go to bed at ten oclock
我十一点钟到关西机场  🇨🇳🇬🇧  Im at Kansai Airport at eleven oclock
十五分钟到,也许五十分钟到  🇨🇳🇬🇧  Fifteen minutes, maybe fifty minutes
十点钟出发  🇨🇳🇬🇧  Its ten oclock
明天十点钟  🇨🇳🇬🇧  Its ten oclock tomorrow
上午十点钟  🇨🇳🇬🇧  Its ten oclock in the morning
然后我们就等到12点钟  🇨🇳🇬🇧  Then we wait until 12 oclock
等十分钟左右  🇨🇳🇬🇧  Wait ten minutes or so
等一下,十分钟  🇨🇳🇬🇧  Wait, ten minutes
你不是会等我十分钟吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you going to wait for me for ten minutes

More translations for Sau đó, tôi sẽ chờ đợi cho bạn cho đến khi 10:00

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
大约10点  🇨🇳🇬🇧  About 10:00
今天晚上10点  🇨🇳🇬🇧  Tonight at 10:00
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
星期六上午十点  🇨🇳🇬🇧  Saturday at 10:00 a.m
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
2020年1月10日(星期五)下午17:00到21:00  🇨🇳🇬🇧  Friday, January 10, 2020 17:00 to 21:00
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-  🇨🇳🇬🇧  Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-