Vietnamese to Chinese

How to say Tôi nhìn cái áo in Chinese?

我看着外套

More translations for Tôi nhìn cái áo

Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information

More translations for 我看着外套

看着窗外  🇨🇳🇬🇧  Look out the window
外套带外套  🇨🇳🇬🇧  The coat with the coat
外套  🇨🇳🇬🇧  coat
我带了外套  🇨🇳🇬🇧  I brought my coat
我想买外套  🇨🇳🇬🇧  I want to buy a coat
穿外套  🇨🇳🇬🇧  Wear a coat
那外套  🇭🇰🇬🇧  That coat
这边的外套好看吗  🇨🇳🇬🇧  Does the coat look good here
看着我  🇨🇳🇬🇧  Look at me
灰色外套  🇨🇳🇬🇧  Grey jacket
银色外套  🇨🇳🇬🇧  Silver jacket
大码外套  🇨🇳🇬🇧  Large coat
球队外套  🇨🇳🇬🇧  Team jacket
冬天外套  🇨🇳🇬🇧  Winter coat
穿上外套  🇨🇳🇬🇧  Put on your coat
女士外套  🇨🇳🇬🇧  Womens Coat
双面外套  🇭🇰🇬🇧  Double-sided jacket
貂皮外套  🇨🇳🇬🇧  Fur jacket
冷衫外套  🇭🇰🇬🇧  Sweater jacket
一件外套  🇨🇳🇬🇧  A coat