Chinese to Vietnamese

How to say 老公咬的 in Vietnamese?

Người chồng cắn nó

More translations for 老公咬的

老公老公  🇨🇳🇬🇧  Husband husband
老公公  🇨🇳🇬🇧  Husbands father-in-a
我的老公  🇨🇳🇬🇧  My husband
好的老公  🇨🇳🇬🇧  Good husband
老公好的  🇨🇳🇬🇧  My husband is fine
你的老公  🇨🇳🇬🇧  Your husband
老公  🇨🇳🇬🇧  husband
老公  🇨🇳🇬🇧  Husband
老公  🇨🇳🇬🇧  Husband
咬  🇨🇳🇬🇧  Bite
老公老婆  🇨🇳🇬🇧  Husband and wife
聪明的老公  🇨🇳🇬🇧  Smart husband
和我的老公  🇨🇳🇬🇧  And my husband
亲爱的老公  🇨🇳🇬🇧  Dear husband
牛排太老了咬不动  🇨🇳🇬🇧  Steak sits too old to bite
圣诞老公公  🇨🇳🇬🇧  Father-in-the-Run
圣诞老公公  🇨🇳🇬🇧  Father-in-the-Run
爱老公  🇨🇳🇬🇧  Love your husband
老太公  🇨🇳🇬🇧  Old-fashioned
好老公  🇨🇳🇬🇧  Good husband

More translations for Người chồng cắn nó

Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau